Có 2 kết quả:
傩神 nuó shén ㄋㄨㄛˊ ㄕㄣˊ • 儺神 nuó shén ㄋㄨㄛˊ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exorcising God
(2) God who drives away plague and evil spirits
(2) God who drives away plague and evil spirits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exorcising God
(2) God who drives away plague and evil spirits
(2) God who drives away plague and evil spirits
Bình luận 0